Thị trường xơ dừa theo sản phẩm (Túi trồng xơ dừa, kiện, vật liệu xơ dừa, hỗn hợp & chất nền rời, và các loại khác), ứng dụng (dây & dây thừng chảo, Thảm khâu, mụn dừa, vỏ dừa, và các loại khác) và Người tiêu dùng (Nhà lưới và Người bán): Phân tích cơ hội toàn cầu và dự báo ngành, 2020–2027
Hôm nay xin mời đọc tiếp dự báo thị trường của sản phẩm này từ Công ty dự báo thị trường Allied Market Research Quy mô thị trường xơ dừa được định giá là 369,70 triệu đô la vào năm 2019 và dự kiến sẽ thu về 525,70 triệu đô la vào năm 2027, đạt tốc độ CAGR là 8,2% từ năm 2020 đến năm 2027.
Xơ dừa, còn được gọi là chỉ xơ dừa, được chiết xuất từ lớp vỏ bên ngoài của trái, là một loại sợi tự nhiên cứng, thô, sợi tự nhiên mềm dẻo được chiết xuất từ lớp vỏ bên ngoài của trái dừa theo cách thủ công hoặc thông qua máy móc. Sợi trắng và sợi nâu là hai loại sợi dừa phổ biến được chiết xuất từ vỏ dừa đã trưởng thành. Xơ dừa có nồng độ lignin cao nhất làm cho nó chắc hơn, nhưng kém linh hoạt hơn so với bông và không thích hợp để nhuộm. Xơ dừa được coi là một sản phẩm thân thiện với môi trường, thích hợp cho các ứng dụng thủy canh và làm vườn, vì nó hấp thụ nước. Sản phẩm phụ chính của dừa là vỏ dừa để chiết xuất ra xơ dừa.
Quá trình khai thác này tạo ra một lượng lớn bụi xơ dừa hoặc lõi xơ dừa, đã đạt được sức hút đáng kể trên thị trường xơ dừa, do thực tế là nó được sử dụng làm môi trường phát triển thích hợp trong nghề làm vườn. Tuy nhiên, xơ dừa vẫn không được coi là nguồn cacbon lý tưởng để sử dụng trong nông nghiệp, do tỷ lệ cacbon và nitơ cao hơn và khả năng phân hủy sinh học thấp hơn do hàm lượng lignin cao. Do đó, xơ dừa được ủ để làm giảm tỷ lệ cacbon và nitơ, giảm hàm lượng lignin & xenlulo, và tăng giá trị thô của nó. Ủ xơ dừa làm giảm độ cồng kềnh của nó và chuyển hóa chất dinh dưỡng thực vật sang dạng sẵn có. Do đó, nhu cầu về xơ dừa ngày càng tăng trong canh tác làm vườn.
Ngoài ra, nhiều lợi ích mang lại khi sử dụng xơ dừa trong nông nghiệp như độ ẩm cao và tỷ lệ cacbon trên nitơ cân bằng đã thúc đẩy nhu cầu, do đó làm tăng thị trường xơ dừa tăng trưởng. Hầu hết các loại rau phát triển tốt hơn trong điều kiện trung tính và vì xơ dừa là trung tính tự nhiên, nên không cần thêm phụ gia để làm giảm độ chua.Hơn nữa, xơ dừa cải thiện hệ thống thoát nước trên các luống đất trồng. Vì nó phân hủy từ từ nhưng vẫn giữ được độ ẩm, nó tạo ra các túi khí bên dưới rễ trong đất. Điều này cho phép nước thoát khỏi rễ cây nhưng vẫn giữ một phần độ ẩm, do đó, đất không bị khô hoàn toàn.
Điều này có hiệu quả trên nhiều loại đất, bao gồm cả những luống có đất sét nặng và trên những luống khô có nhiều cát . Vì vậy, tất cả các yếu tố trên góp phần đáng kể vào thị trường xơ dừa sự phát triển. Hơn nữa, các sáng kiến của chính phủ nhằm thúc đẩy canh tác rau và trái cây dựa vào nghề làm vườn đã thúc đẩy tăng trưởng thị trường xơ dừa. Hơn nữa, nhiều công ty đã áp dụng khái niệm sản xuất sạch hơn để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Do đó, xu hướng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường đang đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của thị trường toàn cầu.
Nhận thức về môi trường đang tăng lên trên toàn thế giới kể từ vài năm trở lại đây. Với sự gia tăng nhận thức của khách hàng, đặc biệt là liên quan đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và hiện tượng biến đổi khí hậu, họ đã trở nên thận trọng hơn khi mua hàng, đặc biệt là đối với bản chất của sản phẩm đã mua. Sản xuất sạch hơn các sản phẩm từ dừa là một chiến lược môi trường phòng ngừa tương đối mới, giúp tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên của các sản phẩm, quy trình và dịch vụ, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho con người và môi trường.
Thị trường chỉ xơ dừa (theo sản phẩm)

Nhiều công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm từ dừa đã bắt đầu tự xây dựng thương hiệu là thân thiện với môi trường và cung cấp các sản phẩm ít gây ảnh hưởng xấu đến môi trường.Về cơ sở sản phẩm, phân khúc túi trồng chỉ xơ dừa chiếm thị phần xơ dừa tối đa trong năm 2019. Điều này được cho là do các túi trồng có kích thước tiêu chuẩn và với khối lượng xơ dừa khác nhau, có thể là túi phẳng hoặc nhỏ. mở túi trồng trên thùng. Những chiếc túi này mang lại lợi ích tương tự như việc trồng chỉ xơ dừa nhưng có thêm ưu điểm là dễ di chuyển và tăng hiệu quả.
Dưới đây là một báo cáo về sản lượng xơ dừa và các sản phẩm từ xơ dừa của Ấn Độ, Indonesia và Sri Lanka trong năm 2022, cùng với thông tin về sản lượng xơ dừa của Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bến Tre, trong quý 1 năm 2023:
-
Ấn Độ:
- Sản lượng xuất khẩu xơ dừa và các sản phẩm từ xơ dừa: 1,04 triệu tấn trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2022.
- Các thị trường chính cho xuất khẩu: Trung Quốc, Mỹ, Hà Lan, Hàn Quốc và Tây Ban Nha.
-
Indonesia:
- Sản lượng xuất khẩu chủ yếu tập trung vào xơ dừa thô, sợi xơ dừa và mụn dừa.
- Sản lượng xuất khẩu trong năm 2022: Số liệu không được cung cấp trong báo cáo.
-
Sri Lanka:
- Sản lượng xuất khẩu tăng khoảng 30% so với năm trước, đạt tổng giá trị 157,25 triệu USD trong năm 2021.
- Điểm đến chính cho xuất khẩu: Mexico, Mỹ, Canada (Mỹ); Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc (Á); Tây Ban Nha, Anh, Pháp, Hà Lan (Âu).
-
Việt Nam:
- Sản lượng xơ dừa trong năm 2022 và quý 1 năm 2023:
- Năm 2022: Dữ liệu không được cung cấp trong báo cáo.
- Quý 1 năm 2023: Giảm đáng kể so với cùng kỳ năm 2022.
- Bến Tre là tỉnh có sản lượng xơ dừa lớn nhất cả nước trong quý 1 năm 2023, đạt x nghìn tấn. các tỉnh khác như Vĩnh Long và Trà Vinh có sản lượng thấp hơn với y và z nghìn tấn tương ứng.
- Sản lượng xơ dừa trong năm 2022 và quý 1 năm 2023:
Thông tin về sản xuất, tiêu thụ và tồn kho của các sản phẩm từ dừa, bao gồm xơ dừa, có thể được truy cập thông qua nền tảng hệ thống kinh tế Data Factory VIRAC.
Thị trường chỉ xơ dừa (theo ứng dụng).
Theo ứng dụng, phân khúc cơm dừa đã thống trị thị trường xơ dừa trong năm 2019 và dự kiến sẽ giữ vị trí thống trị trong suốt giai đoạn dự báo thị trường xơ dừa. Điều này được cho là có nhiều ứng dụng trong ngành nông nghiệp, do cấu trúc đồng nhất và tốt của nó. Bột dừa chủ yếu được sử dụng làm chất nền cho các loại cây trồng khác nhau, do đó, nhu cầu của ngành nông nghiệp dự kiến sẽ tăng trong những năm tới, góp phần thúc đẩy thị trường xơ dừa tăng trưởng.

Tùy thuộc vào người tiêu dùng, phân khúc sản phẩm nhà kính đóng góp doanh thu cao nhất trong năm 2019, vì nhu cầu thực phẩm dự kiến sẽ tăng từ 59% đến 98% vào năm 2050. Điều này sẽ định hình thị trường xơ dừa nông nghiệp theo cách mà chúng ta chưa từng thấy trước đây. Nông dân trên toàn thế giới sẽ được yêu cầu tăng sản lượng cây trồng, bằng cách tăng diện tích đất nông nghiệp để trồng trọt hoặc bằng cách nâng cao năng suất đối với các sản phẩm nông nghiệp hiện có. Do đó, các yếu tố nói trên được dự báo sẽ đóng góp vào sự tăng trưởng của nhà kính, do đó, có khả năng thúc đẩy nhu cầu đối với xơ dừa trong giai đoạn dự báo.
Thị trường xơ dừa (theo người tiêu dùng).

Các công ty hoạt động trong ngành chỉ xơ dừa toàn cầu đã áp dụng việc tung ra sản phẩm mới như một chiến lược phát triển quan trọng của họ để mở rộng thị phần, tăng lợi nhuận và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường xơ dừa. Các công ty chính được nêu trong báo cáo bao gồm Firedust, Pilipinas Ecofiber Corporation, Universal Coco Indonesia, Lima Group, Pelemix Ltd., Consarc Pvt Ltd., Bali Coco Fiber, Cocofiber, Coco Green Pvt Ltd. và Lanka Coco Products.
Thị trường chỉ dừa (theo vùng)
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về diễn biến thị trường chỉ xơ dừa của Ấn Độ, Sri Lanka và Indonesia trong năm 2021:
Quốc Gia | Tổng Sản Lượng Xuất Khẩu (tấn) | Doanh Thu Xuất Khẩu (triệu USD) | Tăng Trưởng Doanh Thu So Với Năm Trước (%) | Nhà Nhập Khẩu Chính (Theo Khu Vực) |
---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 819.257 | 37,5 | – | Trung Quốc, Hàn Quốc (Á); Hà Lan, Tây Ban Nha (Âu) |
Sri Lanka | – | 157,25 | 30% | Mexico, Mỹ, Canada (Mỹ); Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc (Á); Tây Ban Nha, Anh, Pháp, Hà Lan (Âu) |
Indonesia | 40.432 | – | 6,6% | Trung Quốc (73%), Hàn Quốc, Malaysia, Nhật Bản, Ảrập Saudi (Châu Á) |